--

double blind

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double blind

+ Noun

  • Thuộc thủ pháp thí nghiệm nhằm loại trừ những sai lầm từ phía người làm thí nghiệm và nhóm được thí nghiệm
  • phương pháp đối chiếu và kiểm chứng trung lập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double blind"
Lượt xem: 446